Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xử sự"
cư xử
hành vi
thái độ
cách cư xử
cách xử lý
quản lý
cách ăn ở
tập tính
phong thái
ứng xử
đối xử
giải quyết
xử lý
hành động
phản ứng
tương tác
điều chỉnh
thực hiện
thực hành
điều hành
quyết định