Từ đồng nghĩa với "xử thế"

cư xử đối xử xử lý giải quyết
thỏa thuận điều trị điều đình thương lượng
bàn về xem như coi như đàm phán
thảo luận giải quyết vấn đề xử trí đối đãi
đối phó hòa giải thỏa hiệp xử sự
điều chỉnh