Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xử trí"
giải quyết
đối phó
giải quyết vấn đề
xử lý
thực hiện
áp dụng
quản lý
điều chỉnh
thích ứng
ứng phó
giải quyết tình huống
xử lý tình huống
đối diện
đối mặt
thao tác
can thiệp
hành động
thực thi
giải quyết khó khăn
xử lý khó khăn