Từ đồng nghĩa với "xửi từ xa"

xử lý từ xa xử lý dữ liệu từ xa quản lý từ xa truyền dữ liệu từ xa
tiếp nhận dữ liệu từ xa phân tích dữ liệu từ xa xử lý thông tin từ xa giám sát từ xa
điều khiển từ xa kết nối từ xa truy cập từ xa xử lý thông tin
xử lý dữ liệu quản lý dữ liệu phân tích thông tin truyền thông từ xa
gửi dữ liệu từ xa nhận dữ liệu từ xa xử lý tín hiệu từ xa xử lý hệ thống từ xa