Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xửng"
hấp
khay hấp
mâm hấp
dụng cụ hấp
rổ hấp
giỏ hấp
bát hấp
khuôn hấp
đồ hấp
nồi hấp
vỉ hấp
khay đựng
mâm đựng
rổ đựng
giỏ đựng
bát đựng
khuôn đựng
đồ đựng
vỉ đựng
dụng cụ nấu