Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xửng cổ"
sứng cổ
đứng cổ
ngẩng cao
vươn vai
tự hào
kiêu hãnh
thẳng lưng
tự tin
vững vàng
đứng thẳng
khẳng định
tỏa sáng
nổi bật
đáng chú ý
đáng tự hào
tự trọng
cứng cáp
vững chãi
khí phách
dũng cảm