Từ đồng nghĩa với "y"

y học y khoa y tế y đức
y sĩ y tá y viện y học cổ truyền
y học hiện đại y học dự phòng y học thể thao y học gia đình
y học tâm thần y học phục hồi chức năng y học sinh sản y học cộng đồng
y học lâm sàng y học viễn thông y học di truyền y học ứng dụng