Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yên giấc ngàn thu"
chết
ngủ yên
yên nghỉ
an nghỉ
vĩnh hằng
nghỉ ngơi
ra đi
không còn
mất
hết thở
từ giã
về cõi
về nơi an nghỉ
đi xa
trở về với đất
hồn lìa khỏi xác
thác
tịch mịch
vắng bóng
mồ yên mả đẹp