Từ đồng nghĩa với "yên lặng"

im lặng lặng yên tĩnh yên lặng
lặng lẽ yên ả êm ả bình lặng
thầm kín trầm lặng yên ổn không ồn ào
yên bình an tịnh sự yên lặng sự yên tĩnh
sự thanh bình tịch liêu nhẹ nhàng vẳng