Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yên nghỉ"
an nghỉ
nghỉ ngơi
chôn cất
yên giấc
ngủ yên
tịch mịch
vĩnh hằng
thanh thản
bình yên
tĩnh lặng
đi về cõi vĩnh hằng
ra đi
không còn
hạ huyệt
trở về đất mẹ
về nơi an nghỉ
đi vào giấc ngủ
thôi thúc
khép lại
đi xa