Từ đồng nghĩa với "yên tâm"

an tâm bình tâm thư thái không lo
không băn khoăn vững tâm vững lòng yên lòng
yên chí yên ổn tự tin không sợ hãi
không lo lắng không ngại đảm bảo tin tưởng
vững vàng bình yên thoải mái điềm tĩnh