Từ đồng nghĩa với "yết kiến"

sự tiếp kiến sự hội kiến hội kiến điều trần
hội họp cử tọa khán phòng phòng trưng bày
cuộc gặp gặp gỡ tiếp xúc thảo luận
đàm phán hội thảo hội nghị tập hợp
đám đông sự yết kiến yết thị bản yết thị