Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yếu tố"
thành phần
nguyên tố
phần
bộ phận
chi tiết
phần tử
mảnh
cơ bản
hoàn cảnh
khía cạnh
vật chất
chất dinh dưỡng
vật liệu
nguyên tố hóa học
phân tử
yếu tố cấu tạo
đơn chất
đơn vị không quân
mặt hàng
hiện tượng khí tượng