Từ đồng nghĩa với "y cụ"

dụng cụ y tế thiết bị y tế dụng cụ khám bệnh dụng cụ chữa bệnh
công cụ y tế dụng cụ y khoa dụng cụ y học máy móc y tế
bộ dụng cụ y tế dụng cụ điều trị dụng cụ phẫu thuật dụng cụ xét nghiệm
dụng cụ tiêm dụng cụ đo dụng cụ hỗ trợ dụng cụ chăm sóc sức khỏe
dụng cụ kiểm tra dụng cụ phục hồi chức năng dụng cụ khử trùng dụng cụ vệ sinh y tế