Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"y gọn"
gây sốt
gây gọn
gấy sốt
sốt
sốt rét
sốt cao
sốt nhẹ
sốt virus
sốt xuất huyết
sốt nóng
sốt lạnh
cảm sốt
cảm cúm
cảm lạnh
đau đầu
mệt mỏi
khó chịu
khó ở
bồn chồn
khó ngủ