Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"y nguyên"
nguyên bản
bản gốc
nguyên bản chính
nguyên thủy
chính gốc
xác thực
nguyên văn
nguyên mẫu
nguyên tác
gốc
căn nguyên
ban đầu
đầu tiên
y nguyên
không thay đổi
giống hệt
y như
y hệt
giống nhau
không khác biệt
không biến đổi