Từ đồng nghĩa với "y nông"

nông cạn hời hợt nông cạn
nông thôn nông nghiệp nông dân nông sản
nông trí nông kiến thức nông sâu nông viễn
nông tầm nông ý nông lý nông quan
nông nhận thức nông tư duy nông cảm nông hiểu biết