Từ đồng nghĩa với "y tá"

y tá nữ y tá y tá đã đăng ký trợ lý y tá
bác sĩ y tá hộ sĩ người chăm sóc bác sĩ
nữ cứu thương cán bộ y tế nhân viên y tế y sĩ
y tá trưởng y tá thực hành y tá chuyên khoa y tá điều dưỡng
người phục vụ cán bộ chăm sóc sức khỏe người hỗ trợ y tế người chăm sóc bệnh nhân