Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"y tế"
y tế
y khoa
y học
chữa bệnh
điều trị
phòng ngừa
dược phẩm
thuốc bổ
kiểm tra y tế
khám sức khỏe
kiểm tra sức khỏe
dự phòng
khoa nội
cán bộ y tế
chuyên khoa
bác sĩ
y sĩ
bệnh viện
trung tâm y tế
dịch vụ y tế