Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yardia"
thước
đơn vị
đo lường
mét
foot
độ dài
kilômét
centimét
dặm
inch
đơn vị đo
đo chiều dài
đo khoảng cách
đo đạc
thước đo
thước dây
thước kẻ
thước mét
thước Anh
thước Mỹ
thước yard