Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ylệnh"
y lệnh
lệnh
chỉ thị
mệnh lệnh
hướng dẫn
quy định
điều trị
yêu cầu
thông báo
công văn
giấy tờ
hồ sơ
thư
báo cáo
thông tư
quy chế
chỉ dẫn
đề nghị
khuyến cáo
thỏa thuận