Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yoga"
thiền
khí công
tập thể dục
thể dục
hít thở
tinh thần
thư giãn
sức khỏe
luyện tập
tư thế
định thần
yoga nidra
hatha yoga
vinyasa
ashtanga
pranayama
tâm linh
phương pháp tự điều khiển
tự nhiên
cân bằng