Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yxá"
trạm xá
ngai thờ
cỗ ý
bệnh viện
phòng khám
trạm y tế
nhà thờ
đền thờ
chùa
cơ sở y tế
trung tâm y tế
trạm y tế xã
nhà nguyện
đền
thánh đường
cơ sở thờ tự
trạm cứu thương
trạm chăm sóc sức khỏe
trạm điều trị
trạm y tế cộng đồng