Từ đồng nghĩa với "yxá"

trạm xá ngai thờ cỗ ý bệnh viện
phòng khám trạm y tế nhà thờ đền thờ
chùa cơ sở y tế trung tâm y tế trạm y tế xã
nhà nguyện đền thánh đường cơ sở thờ tự
trạm cứu thương trạm chăm sóc sức khỏe trạm điều trị trạm y tế cộng đồng