Từ đồng nghĩa với "yán"

bản kê danh sách thống kê liệt kê
tổng hợp hồ sơ tài liệu bảng liệt kê
bảng kê bảng thống kê danh mục bản tóm tắt
bản báo cáo bản ghi bản thông tin bảng thông tin
danh sách bệnh danh sách triệu chứng danh sách điều trị danh sách thuốc