Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yán"
bản kê
danh sách
thống kê
liệt kê
tổng hợp
hồ sơ
tài liệu
bảng liệt kê
bảng kê
bảng thống kê
danh mục
bản tóm tắt
bản báo cáo
bản ghi
bản thông tin
bảng thông tin
danh sách bệnh
danh sách triệu chứng
danh sách điều trị
danh sách thuốc