Từ đồng nghĩa với "yêm"

yếm yếm rửa yếm cua yếm ngực
yếm lót yếm thun yếm vải yếm da
yếm bông yếm tạp yếm che yếm mặc
yếm phụ nữ yếm cổ yếm dày yếm mỏng
yếm thời trang yếm truyền thống yếm xô yếm nhựa