Từ đồng nghĩa với "yên phận"

an phận hiền lành thỏa hiệp bằng lòng
chấp nhận tâm an điềm tĩnh không tranh đấu
sống hòa bình không phấn đấu thư thái bình yên
không lo lắng không ganh đua đơn giản nhẫn nhịn
không cầu kỳ tĩnh lặng vô tư không bon chen