Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yên phận đẹ"
an phận
hiền lành
thản nhiên
bình thản
điềm đạm
tĩnh lặng
không lo âu
thảnh thơi
vô tư
bình yên
đơn giản
không phức tạp
không cầu kỳ
chấp nhận
sống giản dị
không bon chen
không tranh giành
sống hòa bình
sống khiêm tốn
sống lặng lẽ