Từ đồng nghĩa với "yên phận đẹ"

an phận hiền lành thản nhiên bình thản
điềm đạm tĩnh lặng không lo âu thảnh thơi
vô tư bình yên đơn giản không phức tạp
không cầu kỳ chấp nhận sống giản dị không bon chen
không tranh giành sống hòa bình sống khiêm tốn sống lặng lẽ