Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yên ủi"
an ủi
vỗ về
khuyên nhủ
động viên
trấn an
dỗ dành
xoa dịu
thuyết phục
hỗ trợ
giúp đỡ
bảo vệ
che chở
cổ vũ
tiếp sức
khích lệ
an tâm
bình tĩnh
thư giãn
yên tĩnh
tĩnh lặng