Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yếm dãi"
phô trương
tự phụ
trang trí công phu
khoe khoang
lòe loẹt
rườm rà
sặc sỡ
hoa mỹ
kỳ công
điệu đà
chưng diện
lòe
màu mè
tráng lệ
kiêu sa
sang trọng
đặc sắc
tô điểm
phức tạp
điệu bộ