Từ đồng nghĩa với "yếm thế"

bi quan yếm thế chủ nghĩa hư vô tính yếm thế
lòng lạnh lùng hoài nghi tính hoài nghi cay đắng
mỉa mai lời nói chua cay lời giễu cợt tính hay giễu cợt
không tin tưởng nghi ngờ thái độ hoài nghi tính hay nhạo báng
đạo đức giả tâm trạng chán nản tâm lý tiêu cực sự chán chường