Từ đồng nghĩa với "yếm đãi"

yếm yếm trẻ em yếm vải yếm thấm nước
yếm đeo yếm che yếm bảo vệ yếm ăn
yếm dày yếm mỏng yếm cotton yếm nhựa
yếm chống thấm yếm cho trẻ nhỏ yếm dùng trong ăn uống yếm thời trang
yếm đa năng yếm lót yếm bông yếm vải mềm