Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yến"
yến
yến mạch
mạch
bột yến mạch
chi avena
yến mạch hoang dã
yến sào
yến bay
yến đen
yến trắng
yến biển
yến vàng
yến nhỏ
yến cánh dài
yến cánh ngắn
yến rừng
yến đồng
yến lửa
yến mỏ dài
yến mỏ ngắn