Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yến sào"
yến sào
tổ yến
yến
tổ chim
món ăn quý
thực phẩm bổ dưỡng
yến mạch
yến tiệc
súp yến
yến sào thượng hạng
yến sào cao cấp
yến sào tự nhiên
yến sào chế biến
yến sào nguyên chất
yến sào hầm
yến sào nấu
yến sào xào
yến sào ngâm
yến sào khô
yến sào tươi