Từ đồng nghĩa với "yết"

thông báo yết bảng yết danh sách quảng cáo
biển quảng cáo tờ rơi tài liệu phát tay công bố
thông tin truyền đạt đăng tải đăng thông báo
thông cáo thông tin công khai thông báo công khai thông báo rộng rãi
công khai đưa tin phát thông tin trình bày