Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yết hầu"
hầu họng
cổ họng
hạ họng
vòm họng
thanh quản
đường hô hấp trên
hầu
thực quản
thông hành
yết hầu người
khoang miệng
đường hô hấp
ống hô hấp
khoang hầu
họng
họng miệng
khoang hầu họng
hầu khí
hầu mũi
hầu thực quản