Từ đồng nghĩa với "yết thị"

thông báo thông tri yết thị báo trước
chỉ ra thông cáo cân nhắc nhận xét
ghi nhận quan sát nhận thức để ý
chú ý quan tâm phát hiện sự chú ý
sự để ý sự báo trước nhận biết nắm bắt