Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yết thị"
thông báo
thông tri
yết thị
báo trước
chỉ ra
thông cáo
cân nhắc
nhận xét
ghi nhận
quan sát
nhận thức
để ý
chú ý
quan tâm
phát hiện
sự chú ý
sự để ý
sự báo trước
nhận biết
nắm bắt