Từ đồng nghĩa với "yếu thế"

thua thiệt thua kém yếu ớt bất lợi
khó khăn kém cỏi yếu đuối khuyết điểm
thua cuộc bị áp đảo bị lép vế không có lợi
thua sút bị chèn ép bị dồn ép bị tổn thương
bị yếu thế không đủ sức không đủ khả năng bị thất thế