Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yếu thế"
thua thiệt
thua kém
yếu ớt
bất lợi
khó khăn
kém cỏi
yếu đuối
khuyết điểm
thua cuộc
bị áp đảo
bị lép vế
không có lợi
thua sút
bị chèn ép
bị dồn ép
bị tổn thương
bị yếu thế
không đủ sức
không đủ khả năng
bị thất thế