Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yểm"
yểm bùa
trấn
trừ
bùa
ma quỷ
che giấu
giấu giếm
bảo vệ
bao trùm
phủ
màn che
nắp
bọc
che
đậy
vỏ bọc
che khuất
khống chế
bao bọc
che phủ