Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yểu"
yểu điệu
ngắn
đoản
vắn
cắt ngắn
rút ngắn
ngắn gọn
vắn tắt
không tới
thoáng qua
mạch ngắn
gọn
chết yểu
mệnh yểu
ngắn ngủi
hạn chế
tạm bợ
nhanh chóng
mỏng manh
dễ vỡ
hấp hối