Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"yểu tướng"
yểu mệnh
yểu tử
yểu nhược
yếu ớt
mỏng manh
không bền
dễ chết
héo hon
tàn tạ
thoi thóp
bệnh tật
suy nhược
ốm yếu
khổ sở
thảm hại
đau yếu
khắc khổ
bất hạnh
nghèo khổ
tuyệt vọng