Từ đồng nghĩa với "á khẩu"

ah miệng hắt hơi than ôi hoán dụ
mõm không tìm được kêu thốt lên
kêu lên thở dài ngạc nhiên bất ngờ
thốt ra kêu gào kêu khóc hét lên
kêu la kêu gọi thở hổn hển thở phào