Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"á nguyên"
nguyên
thí sinh
thí hương
đỗ thứ hai
cử nhân
đỗ đạt
học trò
học sinh
người thi
người đỗ
đỗ đầu
đỗ cao
đỗ thứ ba
đỗ thứ tư
đỗ thứ năm
đỗ thứ tự
người đạt
người thành công
người học
người tham gia