Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"á phiện"
thuốc phiện
ma túy
cần sa
heroin
cocain
opioid
đội á quân
người đứng thứ hai
đội đứng thứ hai
người về nhì
đội về nhì
thứ hai
hạng nhì
hạng hai
đối thủ
đối thủ cạnh tranh
người cạnh tranh
người thi đấu
người tham gia
người chơi