Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ác bá"
địa chủ
cường hào
thế lực
trọc phú
đại gia
phú ông
tư sản
người bóc lột
kẻ áp bức
kẻ thống trị
kẻ cướp
kẻ thù của nông dân
kẻ tàn ác
kẻ độc tài
kẻ bóc lột
kẻ cường hào
kẻ chiếm đoạt
kẻ tham lam
kẻ bất nhân
kẻ xấu xa