Từ đồng nghĩa với "ác tính"

hung hiểm nguy hiểm khó chữa nghiêm trọng
trầm trọng ác độc tàn ác độc hại
khó khăn bệnh hiểm nghèo bệnh nặng bệnh ác tính
bệnh nguy kịch bệnh xấu bệnh không thể chữa bệnh mãn tính
bệnh di căn bệnh ung thư bệnh tiến triển bệnh xâm lấn