Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ách tắc"
tắc
nghẽn
đình trệ
bế tắc
cản trở
kìm hãm
tắc nghẽn
ngưng trệ
khó khăn
trì trệ
đọng
ngưng
bế
tắc đường
tắc nghẽn giao thông
khó khăn trong lưu thông
khó khăn trong vận chuyển
tắc nghẽn hệ thống
tắc nghẽn dòng chảy
tắc nghẽn thông tin