Từ đồng nghĩa với "ácmỏ"

ác độc cay nghiệt nham hiểm tàn nhẫn
độc ác hung dữ xấu xa thâm độc
khó ưa khó chịu độc địa gian ác
tàn bạo đê tiện xảo quyệt lạnh lùng
khắc nghiệt thô bạo bất nhân độc ác