Từ đồng nghĩa với "ácten nông nghiệp"

artel nông nghiệp hợp tác xã tổ hợp tác đội sản xuất
nhóm nông dân liên hiệp nông nghiệp công ty nông nghiệp hợp tác xã nông nghiệp
nông trại nông nghiệp tập thể nông nghiệp hợp tác nông dân
người sản xuất người trồng trọt người chăn nuôi công nhân nông nghiệp
nông nghiệp gia đình nông nghiệp hữu cơ nông nghiệp bền vững nông nghiệp công nghệ cao