Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ám"
cá ám
món ám
nấu món ám
bị ám ảnh
bị quan sát
lo lắng
bận tâm
gặp rắc rối
bị săn đuổi
sinh sống
đưa lên
được ghé thăm bởi
cố định
con quỷ
dân cư
cảm giác bị theo dõi
bị đeo bám
bị quấy rối
cảm giác bất an
bị áp lực
bị chi phối