Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ám hiệu"
tín hiệu
dấu hiệu
báo hiệu
hiệu lệnh
ra hiệu
làm dấu
đặc điểm
chuyển
truyền tải
nháy mắt
mật hiệu
dấu mật
biểu hiện
thông điệp
cử chỉ
mã hiệu
tín hiệu bí mật
dấu chỉ
điểm báo
cách thức